Thông tin thuật ngữ quần thể tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
quần thể (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quần thể
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quần thể tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quần thể trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quần thể tiếng Pháp nghĩa là gì.
quần thể
(biol., anat.) population
Quần_thể đồng_nhất +population homogène
(kiến trúc) ensemble
Quần_thể kiến_trúc +ensemble architectural
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quần thể trong tiếng Pháp
quần thể. (biol., anat.) population. Quần_thể đồng_nhất +population homogène. (kiến trúc) ensemble. Quần_thể kiến_trúc +ensemble architectural.
Đây là cách dùng quần thể tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quần thể trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.