qua ngày trong tiếng Pháp là gì?

qua ngày tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng qua ngày trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ qua ngày tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm qua ngày tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ qua ngày

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

qua ngày tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ qua ngày tiếng Pháp nghĩa là gì.

qua ngày
tuer le temps
Đọc tiểu_thuyết cho qua_ngày +lire un roman pour tuer le temps
sống cho qua_ngày đoạn tháng +mener une existence insipide au fi des jours; ne faire que végéter

Tóm lại nội dung ý nghĩa của qua ngày trong tiếng Pháp

qua ngày. tuer le temps. Đọc tiểu_thuyết cho qua_ngày +lire un roman pour tuer le temps. sống cho qua_ngày đoạn tháng +mener une existence insipide au fi des jours; ne faire que végéter.

Đây là cách dùng qua ngày tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ qua ngày trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới qua ngày