quài trong tiếng Pháp là gì?

quài tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quài trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ quài tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm quài tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quài

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quài tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quài tiếng Pháp nghĩa là gì.

quài
allonger; tendre
Quài tay qua cửa sổ để ngắt hoa +allonger son bras hors de la fenêtre pour cueillir une fleur

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quài trong tiếng Pháp

quài. allonger; tendre. Quài tay qua cửa sổ để ngắt hoa +allonger son bras hors de la fenêtre pour cueillir une fleur.

Đây là cách dùng quài tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quài trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới quài