Thông tin thuật ngữ quái thai tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
quái thai (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quái thai
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quái thai tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quái thai trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quái thai tiếng Pháp nghĩa là gì.
quái thai
monstre
Quái_thai đôi +(y học) monstre double tératopare
Thằng ấy hung tợn lắm thật là một quái_thai +ce type là est un monstre de cruauté
ám_ảnh sợ sinh quái_thai (y học)+tératophobie
Sinh quái_thai +tératogène
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quái thai trong tiếng Pháp
quái thai. monstre. Quái_thai đôi +(y học) monstre double tératopare. Thằng ấy hung tợn lắm thật là một quái_thai +ce type là est un monstre de cruauté. ám_ảnh sợ sinh quái_thai (y học)+tératophobie. Sinh quái_thai +tératogène.
Đây là cách dùng quái thai tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quái thai trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.