Thông tin thuật ngữ quét tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
quét (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quét
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quét tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quét trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quét tiếng Pháp nghĩa là gì.
quét
balayer
Quét rác +balayer les ordures
Quét sạch quân_thù +balayer les ennemis
Lửa đạn quét vào đồn địch +tir qui balaie le poste ennemi
enduire; passer
Quét vôi +enduire d′un badigeon; badigeonner
Quét sơn +enduire de peinture; passer une couche de peinture; peindre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quét trong tiếng Pháp
quét. balayer. Quét rác +balayer les ordures. Quét sạch quân_thù +balayer les ennemis. Lửa đạn quét vào đồn địch +tir qui balaie le poste ennemi. enduire; passer. Quét vôi +enduire d′un badigeon; badigeonner. Quét sơn +enduire de peinture; passer une couche de peinture; peindre.
Đây là cách dùng quét tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quét trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.