Thông tin thuật ngữ quốc gia tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
quốc gia (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quốc gia
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quốc gia tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quốc gia trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quốc gia tiếng Pháp nghĩa là gì.
quốc gia
nation; Etat
national
Chủ_quyền quốc_gia +souveraineté nationale
Ngân_hàng quốc_gia +banque nationale
chủ_nghĩa quốc_gia +nationalisme
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quốc gia trong tiếng Pháp
quốc gia. nation; Etat. national. Chủ_quyền quốc_gia +souveraineté nationale. Ngân_hàng quốc_gia +banque nationale. chủ_nghĩa quốc_gia +nationalisme.
Đây là cách dùng quốc gia tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quốc gia trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.