Thông tin thuật ngữ rã rời tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rã rời (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rã rời
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rã rời tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rã rời trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rã rời tiếng Pháp nghĩa là gì.
rã rời
s′effriter; se désagréger
Tường rã_rời +mur qui s′effrite
Cả hệ_thống phòng_thủ đã rã_rời +tout le système de défense s′est désagrégé
ressentir une lassitude extrême; (être) courbattu; (être) épuisé de fatigue
Rã_rời chân tay +avoir les bras et jambes épuisés de fatigue
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rã rời trong tiếng Pháp
rã rời. s′effriter; se désagréger. Tường rã_rời +mur qui s′effrite. Cả hệ_thống phòng_thủ đã rã_rời +tout le système de défense s′est désagrégé. ressentir une lassitude extrême; (être) courbattu; (être) épuisé de fatigue. Rã_rời chân tay +avoir les bras et jambes épuisés de fatigue.
Đây là cách dùng rã rời tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rã rời trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.