ré trong tiếng Pháp là gì?

tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ré trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ré tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ré tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ré

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ré tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ré tiếng Pháp nghĩa là gì.


barrir (en parlant de l′éléphant)
tiếng ré +barrit; barrissement
taper obliquement (en parlant du soleil, de la pluie)
se ranger
Ré vào một bên đường +se ranger d′un côté du chemin
xem gạo_ré

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ré trong tiếng Pháp

ré. barrir (en parlant de l′éléphant). tiếng ré +barrit; barrissement. taper obliquement (en parlant du soleil, de la pluie). se ranger. Ré vào một bên đường +se ranger d′un côté du chemin. xem gạo_ré.

Đây là cách dùng ré tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ré trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ré