Thông tin thuật ngữ rông tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rông (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rông
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rông tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rông trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rông tiếng Pháp nghĩa là gì.
rông
xem nhà_rông
ronde
Chữ rông +lettre ronde; ronde
monter (en parlant de la marée)
Nước rông +marée qui monte
çà et là
Chạy rông+courir cà et là; errer
Thả rông trâu bò +laisser les bestiaux errer (çà et là); laisser divaguer les bestiaux
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rông trong tiếng Pháp
rông. xem nhà_rông. ronde. Chữ rông +lettre ronde; ronde. monter (en parlant de la marée). Nước rông +marée qui monte. çà et là. Chạy rông+courir cà et là; errer. Thả rông trâu bò +laisser les bestiaux errer (çà et là); laisser divaguer les bestiaux.
Đây là cách dùng rông tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rông trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.