rõ ràng trong tiếng Pháp là gì?

rõ ràng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rõ ràng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rõ ràng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rõ ràng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rõ ràng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rõ ràng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rõ ràng tiếng Pháp nghĩa là gì.

rõ ràng
clair; évident; précis; exprès; explicite
Rõ_ràng là anh lầm +il est clair (évident) que vous vous trompez
Mệnh_lệnh rõ_ràng +ordre précis; ordre exprès
Sự_kiện rõ_ràng +fait explicite
Rất rõ_ràng +clair comme l′eau de roche

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rõ ràng trong tiếng Pháp

rõ ràng. clair; évident; précis; exprès; explicite. Rõ_ràng là anh lầm +il est clair (évident) que vous vous trompez. Mệnh_lệnh rõ_ràng +ordre précis; ordre exprès. Sự_kiện rõ_ràng +fait explicite. Rất rõ_ràng +clair comme l′eau de roche.

Đây là cách dùng rõ ràng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rõ ràng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rõ ràng