rúc trong tiếng Pháp là gì?

rúc tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rúc trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rúc tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rúc tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rúc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rúc tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rúc tiếng Pháp nghĩa là gì.

rúc
se faufiler; se glisser; se fourrer.
Con rắn rúc vào khe đá +serpent qui se faufile entre les pierres;
Không biết rúc vào đâu +ne savoir où se fourrer.
fouiller du bec; fouiller du groin.
Vịt rúc bùn +canard qui fouiller la boue du bec.
siffler.
Còi rúc +la sirène siffle.
chicoter (en parlant des souris)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rúc trong tiếng Pháp

rúc. se faufiler; se glisser; se fourrer.. Con rắn rúc vào khe đá +serpent qui se faufile entre les pierres;. Không biết rúc vào đâu +ne savoir où se fourrer.. fouiller du bec; fouiller du groin.. Vịt rúc bùn +canard qui fouiller la boue du bec.. siffler.. Còi rúc +la sirène siffle.. chicoter (en parlant des souris).

Đây là cách dùng rúc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rúc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rúc