Thông tin thuật ngữ rơi rớt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rơi rớt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rơi rớt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rơi rớt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rơi rớt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rơi rớt tiếng Pháp nghĩa là gì.
rơi rớt
rester; subsister
Tàn_dư phong_kiến còn rơi_rớt lại +des vestiges féodaux qui ont subsisté.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rơi rớt trong tiếng Pháp
rơi rớt. rester; subsister. Tàn_dư phong_kiến còn rơi_rớt lại +des vestiges féodaux qui ont subsisté..
Đây là cách dùng rơi rớt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rơi rớt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.