rảnh rang trong tiếng Pháp là gì?

rảnh rang tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rảnh rang trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rảnh rang tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rảnh rang tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rảnh rang

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rảnh rang tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rảnh rang tiếng Pháp nghĩa là gì.

rảnh rang
libre
Những lúc rảnh_rang +aux heures libres; aux heures perdues; aux moments perdus

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rảnh rang trong tiếng Pháp

rảnh rang. libre. Những lúc rảnh_rang +aux heures libres; aux heures perdues; aux moments perdus.

Đây là cách dùng rảnh rang tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rảnh rang trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rảnh rang