ra đi trong tiếng Pháp là gì?

ra đi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ra đi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ra đi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ra đi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ra đi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ra đi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ra đi tiếng Pháp nghĩa là gì.

ra đi
partir
Ra_đi chẳng hẹn ngày về +partir sans esprit de retour

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ra đi trong tiếng Pháp

ra đi. partir. Ra_đi chẳng hẹn ngày về +partir sans esprit de retour.

Đây là cách dùng ra đi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ra đi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ra đi