Thông tin thuật ngữ ra mồm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ra mồm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ra mồm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ra mồm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ra mồm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ra mồm tiếng Pháp nghĩa là gì.
ra mồm
(ra_miệng) élever sa voix en guise de réplique; faire des répliques; répliquer
Ai ám_chỉ gì anh mà anh ra_mồm +aucune allusion n′a été faite à votre intention, pourquoi donc faire des répliques?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ra mồm trong tiếng Pháp
ra mồm. (ra_miệng) élever sa voix en guise de réplique; faire des répliques; répliquer. Ai ám_chỉ gì anh mà anh ra_mồm +aucune allusion n′a été faite à votre intention, pourquoi donc faire des répliques?.
Đây là cách dùng ra mồm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ra mồm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.