Thông tin thuật ngữ rau tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rau (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rau
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rau tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rau trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rau tiếng Pháp nghĩa là gì.
rau
légumes
Rau xanh +légumes verts
nghề trồng rau +culture maraîchère; culture potagère
Người trồng rau +maraîcher
placenta
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rau trong tiếng Pháp
rau. légumes. Rau xanh +légumes verts. nghề trồng rau +culture maraîchère; culture potagère. Người trồng rau +maraîcher. placenta.
Đây là cách dùng rau tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rau trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.