Thông tin thuật ngữ ro ro tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ro ro (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ro ro
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ro ro tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ro ro trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ro ro tiếng Pháp nghĩa là gì.
ro ro
ronronner; ronfler
Máy chạy ro_ro +le moteur ronronne
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ro ro trong tiếng Pháp
ro ro. ronronner; ronfler. Máy chạy ro_ro +le moteur ronronne.
Đây là cách dùng ro ro tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ro ro trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.