Thông tin thuật ngữ ruột tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ruột (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ruột
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ruột tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ruột trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ruột tiếng Pháp nghĩa là gì.
ruột
intestin (de l′homme); boyaux; tripes (des animaux).
mie (de pain).
vessie (d′un ballon).
(địa phương) chambre à air.
(fig.) coeur.
Ruột thắt lại trước cảnh thương_tâm +coeur qui se resserre devant un spectacle affligeant
bệnh ruột +(y học) entéropathie;
Chảy máu ruột +(y học) entérorragie;
Co thắt ruột +(y học) entérospasme;
Đau ruột +(y học) entéralgie;
Hẹp ruột (y học)+entérosténose;
Ruột để ngoài da +être irréfléchi; avoir le coeur sur la main;
Ruột tằm bối rối +être très embarrassé; être sur des épines;
Sa ruột +(y học) entéroptôse;
Sỏi ruột +(y học) entérolite;
Tắc ruột +(y học) iléus;
Thẳng ruột ngựa +être franc et droit; avoir le coeur sur la main;
Thoát vị ruột +(y học) entérocèle;
Viêm ruột +(y học) entérite.+né de mêmes parents; propre.
Anh em ruột +propres frères
anh ruột +grand frère;
Bác ruột +grand frère (grande soeur) de ses parents;
Cậu ruột +oncle maternel (petite frère ou (địa phương) grand frère de sa mère);
Chị ruột +grande soeur;
Chú ruột +oncle parternel (petite frère de son père);
Em ruột +petit frère; petite soeur.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ruột trong tiếng Pháp
ruột. intestin (de l′homme); boyaux; tripes (des animaux).. mie (de pain).. vessie (d′un ballon).. (địa phương) chambre à air.. (fig.) coeur.. Ruột thắt lại trước cảnh thương_tâm +coeur qui se resserre devant un spectacle affligeant. bệnh ruột +(y học) entéropathie;. Chảy máu ruột +(y học) entérorragie;. Co thắt ruột +(y học) entérospasme;. Đau ruột +(y học) entéralgie;. Hẹp ruột (y học)+entérosténose;. Ruột để ngoài da +être irréfléchi; avoir le coeur sur la main;. Ruột tằm bối rối +être très embarrassé; être sur des épines;. Sa ruột +(y học) entéroptôse;. Sỏi ruột +(y học) entérolite;. Tắc ruột +(y học) iléus;. Thẳng ruột ngựa +être franc et droit; avoir le coeur sur la main;. Thoát vị ruột +(y học) entérocèle;. Viêm ruột +(y học) entérite.+né de mêmes parents; propre.. Anh em ruột +propres frères. anh ruột +grand frère;. Bác ruột +grand frère (grande soeur) de ses parents;. Cậu ruột +oncle maternel (petite frère ou (địa phương) grand frère de sa mère);. Chị ruột +grande soeur;. Chú ruột +oncle parternel (petite frère de son père);. Em ruột +petit frère; petite soeur..
Đây là cách dùng ruột tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ruột trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.