rung cảm trong tiếng Pháp là gì?

rung cảm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rung cảm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rung cảm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rung cảm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rung cảm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rung cảm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rung cảm tiếng Pháp nghĩa là gì.

rung cảm
palpiter d′émotion; être touché; être ému.
Rung_cảm trước sự ân_cần của bạn +être touché des soins empressés de son ami.
vibre.
Rung_cảm trứơc những bài_hát yêu_nước +vibrer aux chants patriotiques.
transport; vibration.
Rung_cảm yêu_đương +transports amoureux;
Rung_cảm tâm_hồn +vibration de l′âme.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rung cảm trong tiếng Pháp

rung cảm. palpiter d′émotion; être touché; être ému.. Rung_cảm trước sự ân_cần của bạn +être touché des soins empressés de son ami.. vibre.. Rung_cảm trứơc những bài_hát yêu_nước +vibrer aux chants patriotiques.. transport; vibration.. Rung_cảm yêu_đương +transports amoureux;. Rung_cảm tâm_hồn +vibration de l′âme..

Đây là cách dùng rung cảm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rung cảm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rung cảm