rung chuyển trong tiếng Pháp là gì?

rung chuyển tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rung chuyển trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rung chuyển tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rung chuyển tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rung chuyển

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rung chuyển tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rung chuyển tiếng Pháp nghĩa là gì.

rung chuyển
ébranler; faire trembler; être ébranlé; trembler.
Con_tàu chạy qua làm ngôi nhà rung_chuyển +le train passa et ébranla la maison;
Lòng_tin bị rung_chuyển +la confiance était ébranlée.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rung chuyển trong tiếng Pháp

rung chuyển. ébranler; faire trembler; être ébranlé; trembler.. Con_tàu chạy qua làm ngôi nhà rung_chuyển +le train passa et ébranla la maison;. Lòng_tin bị rung_chuyển +la confiance était ébranlée..

Đây là cách dùng rung chuyển tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rung chuyển trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rung chuyển