Thông tin thuật ngữ rào rạo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rào rạo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rào rạo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rào rạo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rào rạo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rào rạo tiếng Pháp nghĩa là gì.
rào rạo
crisser; craquer
Sỏi rào_rạo dưới bước chân +gravier qui crisse sous les pas
Miếng sụn nhai nghe rào_rạo +morceau de cartilage qui craque sous les dents
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rào rạo trong tiếng Pháp
rào rạo. crisser; craquer. Sỏi rào_rạo dưới bước chân +gravier qui crisse sous les pas. Miếng sụn nhai nghe rào_rạo +morceau de cartilage qui craque sous les dents.
Đây là cách dùng rào rạo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rào rạo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.