ráo trong tiếng Pháp là gì?

ráo tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ráo trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ráo tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ráo tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ráo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ráo tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ráo tiếng Pháp nghĩa là gì.

ráo
séché; sec
Quần_áo đã ráo +les vêtements sont déjà séchés
Ráo mồ_hôi +sueur séchée
Ráo nước mắt +larmes séchées
entièrement ; totalement ; tout
Hết ráo cả tiền +entièrement à court d′argent
Chúng nó chết ráo +ils sont tous morts
Lấy ráo +enlever tout (sans rien laisser)
Chưa ráo máu đầu +blanc bec

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ráo trong tiếng Pháp

ráo. séché; sec. Quần_áo đã ráo +les vêtements sont déjà séchés. Ráo mồ_hôi +sueur séchée. Ráo nước mắt +larmes séchées. entièrement ; totalement ; tout. Hết ráo cả tiền +entièrement à court d′argent. Chúng nó chết ráo +ils sont tous morts. Lấy ráo +enlever tout (sans rien laisser). Chưa ráo máu đầu +blanc bec.

Đây là cách dùng ráo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ráo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ráo