Thông tin thuật ngữ rãnh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rãnh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rãnh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rãnh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rãnh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rãnh tiếng Pháp nghĩa là gì.
rãnh
rigole; ravin; fossé
Rãnh tưới nước +rigole d′irrigation
Rãnh tiêu nước +rigole de drainage; fossé servant à drainer les eaux; (ngành mỏ) rise
rainure; gorge; gouttière; sillon
Rãnh pu-li +(kỹ thuật) rainure d′une poulie ; gorge d′une poulie
Rãnh xương_sên +(giải phẫu học) rainure astragalienne
Rãnh lệ +(giải phẫu học) sillon lacrymal
Rãnh đốt_sống +(giải phẫu học) gouttière vertébrale
(bot.) vallécule (de certaints fruits)
(địa) sulcature
cày xẻ rãnh +(nông nghiệp) rigoleuse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rãnh trong tiếng Pháp
rãnh. rigole; ravin; fossé. Rãnh tưới nước +rigole d′irrigation. Rãnh tiêu nước +rigole de drainage; fossé servant à drainer les eaux; (ngành mỏ) rise. rainure; gorge; gouttière; sillon. Rãnh pu-li +(kỹ thuật) rainure d′une poulie ; gorge d′une poulie. Rãnh xương_sên +(giải phẫu học) rainure astragalienne. Rãnh lệ +(giải phẫu học) sillon lacrymal. Rãnh đốt_sống +(giải phẫu học) gouttière vertébrale. (bot.) vallécule (de certaints fruits). (địa) sulcature. cày xẻ rãnh +(nông nghiệp) rigoleuse.
Đây là cách dùng rãnh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rãnh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.