rèn cặp trong tiếng Pháp là gì?

rèn cặp tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rèn cặp trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rèn cặp tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rèn cặp tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rèn cặp

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rèn cặp tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rèn cặp tiếng Pháp nghĩa là gì.

rèn cặp
surveiller et éduquer (des enfants); surveiller et former (des apprentis)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rèn cặp trong tiếng Pháp

rèn cặp. surveiller et éduquer (des enfants); surveiller et former (des apprentis).

Đây là cách dùng rèn cặp tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rèn cặp trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rèn cặp