rìa trong tiếng Pháp là gì?

rìa tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rìa trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rìa tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rìa tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rìa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rìa tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rìa tiếng Pháp nghĩa là gì.

rìa
marge; bord; bordure; lisière; frange
Rìa rừng +lisière d′un bois
(thiên văn học, anat.) limbe
Rìa mặt trời +limbe solaire
Rìa giác_mạc +limbe cornéen
sống ngoài rìa xã hội +vivre en marge de la société

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rìa trong tiếng Pháp

rìa. marge; bord; bordure; lisière; frange. Rìa rừng +lisière d′un bois. (thiên văn học, anat.) limbe. Rìa mặt trời +limbe solaire. Rìa giác_mạc +limbe cornéen. sống ngoài rìa xã hội +vivre en marge de la société.

Đây là cách dùng rìa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rìa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rìa