Thông tin thuật ngữ rít tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rít (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rít
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rít tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rít trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rít tiếng Pháp nghĩa là gì.
rít
(địa phương) như rết
siffler; hurler
Còi xe lửa rít lên +la locomotive siffla
Gió rít +le vent siffla
Gì mà rít lên thế ?+qu′est-ce qui te prendre pour hurler de la sorte?
tirer sur; aspirer fortement
Rít một hơi thuốc_lào dài +tirer longuement sur sa pipe à eau
(med.) sibilant; striduleux
Ran rít +râle sibilant
Sự thở rít +respiration striduleuse
(cơ khí, cơ học) gripper
Mô tơ rít vì không bôi dầu +moteur qui grippe parce qu′on ne l′a pas graissé
rin rít +(redoublement; sens atténué) gripper un peu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rít trong tiếng Pháp
rít. (địa phương) như rết. siffler; hurler. Còi xe lửa rít lên +la locomotive siffla. Gió rít +le vent siffla. Gì mà rít lên thế ?+qu′est-ce qui te prendre pour hurler de la sorte?. tirer sur; aspirer fortement. Rít một hơi thuốc_lào dài +tirer longuement sur sa pipe à eau. (med.) sibilant; striduleux. Ran rít +râle sibilant. Sự thở rít +respiration striduleuse. (cơ khí, cơ học) gripper. Mô tơ rít vì không bôi dầu +moteur qui grippe parce qu′on ne l′a pas graissé. rin rít +(redoublement; sens atténué) gripper un peu.
Đây là cách dùng rít tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rít trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.