Thông tin thuật ngữ ró tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ró (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ró
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ró tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ró trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ró tiếng Pháp nghĩa là gì.
ró
sac (généralement fait de souchet de Malacca; pour contenir du riz du thé)
(vulg.) prendre en douce; subtiliser
Ai đã ró mất một quả cam rồi ?+qui donc a subtilisé une orange?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ró trong tiếng Pháp
ró. sac (généralement fait de souchet de Malacca; pour contenir du riz du thé). (vulg.) prendre en douce; subtiliser. Ai đã ró mất một quả cam rồi ?+qui donc a subtilisé une orange?.
Đây là cách dùng ró tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ró trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.