răng trong tiếng Pháp là gì?

răng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng răng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ răng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm răng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ răng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

răng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ răng tiếng Pháp nghĩa là gì.

răng
(địa phương) comment; que; pourquoi
Mần răng +que faire; comment faire
Răng rứa ?+pourquoi cela?
dent
Mọc răng +faire ses dents
Răng sâu +dent cariée
Răng lược +dents d′un engrenage
dentaire
Dây thần_kinh răng +nerf dentaire
Thợ làm răng +ouvrier dentaire
dental
Phụ_âm răng +dentale; consonne dentale
bộ răng +dentition
chảy_máu răng +odontorragie
đau răng +odontalgie
u răng +dentome, odontome
khoa răng +odontologie, dentisterie
thầy_thuốc khoa răng +dentiste
quá_trình tạo răng +odontogenèse
phụ_âm khe răng +interdentale
phụ_âm sau răng +postdentale
rìa hình răng +dentelure

Tóm lại nội dung ý nghĩa của răng trong tiếng Pháp

răng. (địa phương) comment; que; pourquoi. Mần răng +que faire; comment faire. Răng rứa ?+pourquoi cela?. dent. Mọc răng +faire ses dents. Răng sâu +dent cariée. Răng lược +dents d′un engrenage. dentaire. Dây thần_kinh răng +nerf dentaire. Thợ làm răng +ouvrier dentaire. dental. Phụ_âm răng +dentale; consonne dentale. bộ răng +dentition. chảy_máu răng +odontorragie. đau răng +odontalgie. u răng +dentome, odontome. khoa răng +odontologie, dentisterie. thầy_thuốc khoa răng +dentiste. quá_trình tạo răng +odontogenèse. phụ_âm khe răng +interdentale. phụ_âm sau răng +postdentale. rìa hình răng +dentelure.

Đây là cách dùng răng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ răng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới răng