rảnh trong tiếng Pháp là gì?

rảnh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rảnh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rảnh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rảnh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rảnh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rảnh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rảnh tiếng Pháp nghĩa là gì.

rảnh
libre
Tôi sẽ rảnh sau sáu giờ chiều +je serai libre après six heures du soir
Lúc rảnh +temps libre; loisir
cho rảnh +pour s′en débarrasser; pour en finir avec
Vứt đi cho rảnh +jeter ça pour vous en débarrasser

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rảnh trong tiếng Pháp

rảnh. libre. Tôi sẽ rảnh sau sáu giờ chiều +je serai libre après six heures du soir. Lúc rảnh +temps libre; loisir. cho rảnh +pour s′en débarrasser; pour en finir avec. Vứt đi cho rảnh +jeter ça pour vous en débarrasser.

Đây là cách dùng rảnh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rảnh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rảnh