Thông tin thuật ngữ rập tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rập (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rập
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rập tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rập trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rập tiếng Pháp nghĩa là gì.
rập
estamper
Rập tiền +estamper des monnaies
copier; imiter
Rập theo kiểu +copier un modèle
(thể dục, thể thao) amortir (le ballon)
Cú rập (thể dục , thể thao)+amorti
Khuôn rập +(kỹ thuật) estampe
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rập trong tiếng Pháp
rập. estamper. Rập tiền +estamper des monnaies. copier; imiter. Rập theo kiểu +copier un modèle. (thể dục, thể thao) amortir (le ballon). Cú rập (thể dục , thể thao)+amorti. Khuôn rập +(kỹ thuật) estampe.
Đây là cách dùng rập tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rập trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.