rẽ trong tiếng Pháp là gì?

rẽ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rẽ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rẽ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rẽ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rẽ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rẽ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rẽ tiếng Pháp nghĩa là gì.

rẽ
fendre; séparer
Rẽ đám đông +fendre la foule
Rẽ sóng +fendre les flots
Rẽ không_khí +fendre l′air
Rẽ đường ngôi +séparer les cheveux; faire une raie aux cheveux
virer; tourner; prendre
Cứ rẽ sang trái +tournez (prenez) à gauche
chỗ rẽ +virage
Rẽ thúy chia uyên +rompre un amour; provoquer la séparation d′un couple
Vệt rẽ nước +sillage
(electr.) dérivé
Mạch rẽ +courant dérivé
prendre en métayage
Cấy rẽ +prendre une rizière en métayage

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rẽ trong tiếng Pháp

rẽ. fendre; séparer. Rẽ đám đông +fendre la foule. Rẽ sóng +fendre les flots. Rẽ không_khí +fendre l′air. Rẽ đường ngôi +séparer les cheveux; faire une raie aux cheveux. virer; tourner; prendre. Cứ rẽ sang trái +tournez (prenez) à gauche. chỗ rẽ +virage. Rẽ thúy chia uyên +rompre un amour; provoquer la séparation d′un couple. Vệt rẽ nước +sillage. (electr.) dérivé. Mạch rẽ +courant dérivé. prendre en métayage. Cấy rẽ +prendre une rizière en métayage.

Đây là cách dùng rẽ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rẽ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rẽ