Thông tin thuật ngữ rỉ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rỉ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rỉ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rỉ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rỉ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rỉ tiếng Pháp nghĩa là gì.
rỉ
như gỉ
exsuder; suinter
Máu rỉ ra +le sang exsude
Vết_thương rỉ nước ra +bol craquelé qui suinte
Bát nứt để rỉ nước ra +bol craquelé qui laisse suinter de l′eau
souffler; chuchoter
Không dám rỉ một lời +ne pas oser souffler (un) mot
ri rỉ +(redoublement) suinter; exsuder
Nước ri rỉ qua tường +de l′eau qui suinte à travers un mur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rỉ trong tiếng Pháp
rỉ. như gỉ. exsuder; suinter. Máu rỉ ra +le sang exsude. Vết_thương rỉ nước ra +bol craquelé qui suinte. Bát nứt để rỉ nước ra +bol craquelé qui laisse suinter de l′eau. souffler; chuchoter. Không dám rỉ một lời +ne pas oser souffler (un) mot. ri rỉ +(redoublement) suinter; exsuder. Nước ri rỉ qua tường +de l′eau qui suinte à travers un mur.
Đây là cách dùng rỉ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rỉ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.