rộn rã trong tiếng Pháp là gì?

rộn rã tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rộn rã trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rộn rã tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rộn rã tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rộn rã

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rộn rã tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rộn rã tiếng Pháp nghĩa là gì.

rộn rã
plein d′animation; plein de
Cuộc_vui rộn_rã +réjouissance pleine d′animation
Rộn_rã niềm_vui +plein de joie

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rộn rã trong tiếng Pháp

rộn rã. plein d′animation; plein de. Cuộc_vui rộn_rã +réjouissance pleine d′animation. Rộn_rã niềm_vui +plein de joie.

Đây là cách dùng rộn rã tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rộn rã trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rộn rã