Thông tin thuật ngữ rộng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rộng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rộng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rộng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rộng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rộng tiếng Pháp nghĩa là gì.
rộng
large; vaste; ample; étendu
Mũ rộng vành +chapeau à larges bords
Quần_áo rộng +vêtement larges (amples)
Theo nghĩa rộng +au sens large
Đám đất rộng +un terrain étendu
Kiến thức_rộng +connaissances vastes (étendues)
Cơ rộng +(giải phẫu học) muscle vaste
Rộng ra +devenir plus large; s′élargir
indulgent; bienveillant; généreux
Rộng với người dưới quyền +indulgent (bienveillant) à l′égard de ses subordonnés
libre; sans entraves
Rộng đường hành_động +avoir le champ libre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rộng trong tiếng Pháp
rộng. large; vaste; ample; étendu. Mũ rộng vành +chapeau à larges bords. Quần_áo rộng +vêtement larges (amples). Theo nghĩa rộng +au sens large. Đám đất rộng +un terrain étendu. Kiến thức_rộng +connaissances vastes (étendues). Cơ rộng +(giải phẫu học) muscle vaste. Rộng ra +devenir plus large; s′élargir. indulgent; bienveillant; généreux. Rộng với người dưới quyền +indulgent (bienveillant) à l′égard de ses subordonnés. libre; sans entraves. Rộng đường hành_động +avoir le champ libre.
Đây là cách dùng rộng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rộng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.