Thông tin thuật ngữ rừng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rừng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rừng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rừng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rừng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rừng tiếng Pháp nghĩa là gì.
rừng
forêt; bois.
Rừng thông +une forêt de pins;
Rừng cờ +une forêt de drapeaux
chở củi về rừng +porter de l′eau à la mer;
Rừng vàng biển bạc +d′abondantes ressources naturelles;
Rừng xanh núi đỏ (xem rừng_xanh)
Thấy cây mà chẳng thấy rừng +les arbres cachent la forêt;
Tiền rừng bạc bể +grande richesse.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rừng trong tiếng Pháp
rừng. forêt; bois.. Rừng thông +une forêt de pins;. Rừng cờ +une forêt de drapeaux. chở củi về rừng +porter de l′eau à la mer;. Rừng vàng biển bạc +d′abondantes ressources naturelles;. Rừng xanh núi đỏ (xem rừng_xanh). Thấy cây mà chẳng thấy rừng +les arbres cachent la forêt;. Tiền rừng bạc bể +grande richesse..
Đây là cách dùng rừng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rừng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.