Thông tin thuật ngữ sáng mắt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
sáng mắt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sáng mắt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sáng mắt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sáng mắt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sáng mắt tiếng Pháp nghĩa là gì.
sáng mắt
voir clair.
Ông cụ còn sáng_mắt +le vieux voit encore clair.
ouvrir les yeux.
Lời_khuyên làm nó sáng_mắt ra +ce conseil lui a ouvert les yeux.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sáng mắt trong tiếng Pháp
sáng mắt. voir clair.. Ông cụ còn sáng_mắt +le vieux voit encore clair.. ouvrir les yeux.. Lời_khuyên làm nó sáng_mắt ra +ce conseil lui a ouvert les yeux..
Đây là cách dùng sáng mắt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sáng mắt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.