sáng sủa trong tiếng Pháp là gì?

sáng sủa tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sáng sủa trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sáng sủa tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm sáng sủa tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sáng sủa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sáng sủa tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sáng sủa tiếng Pháp nghĩa là gì.

sáng sủa
bien éclairé; baigné de lumière.
Gian phòng sáng_sủa +salle bien éclairée.
qui a l′air intelligent; qui reflète l′intelligence.
Mặt_mũi sáng_sủa +visage qui reflète l′intelligence.
limpide; clair.
Văn_phong sáng_sủa +style limpide (clair).
plein de promesses.
Tương_lai sáng_sủa +un avenir plein de promesses.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sáng sủa trong tiếng Pháp

sáng sủa. bien éclairé; baigné de lumière.. Gian phòng sáng_sủa +salle bien éclairée.. qui a l′air intelligent; qui reflète l′intelligence.. Mặt_mũi sáng_sủa +visage qui reflète l′intelligence.. limpide; clair.. Văn_phong sáng_sủa +style limpide (clair).. plein de promesses.. Tương_lai sáng_sủa +un avenir plein de promesses..

Đây là cách dùng sáng sủa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sáng sủa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sáng sủa