Thông tin thuật ngữ sáu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
sáu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sáu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sáu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sáu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sáu tiếng Pháp nghĩa là gì.
sáu
six.
Sáu tháng +six mois.
sixième.
Tháng sáu âm_lịch +sixième mois lunaire
bộ sáu +(âm nhạc) sextor;
Chùm sáu +(âm nhạc) sextolet;
Gấp sáu +sextuple;
Hóa_trị sáu)+(hóa học) hexavalent;
Nhịp sáu-bốn (âm nhạc) six-quatre
_Nhịp_sáu-tám (_âm_nhạc) six-huit;
Quãng sáu +(âm nhạc) sixte;
Thơ sáu âm_tiết +hexamètre;
Sáu cạnh +(toán học) hexagonal;
Sáu chân +(động vật học) hexapode;
Sáu động_cơ_ +hexamoteur;
Sáu là +sixièmement; sexto;
Sáu lá +(thực vật học) hexaphylle;
Sáu mặt +(toán học) hexaèdre;
Sáu mươi +soixante;
Sáu mươi tuổi +sexagénaire;
Sáu ngón +(sinh vật học, sinh lý học) sexdigital; sexdigité; hexadactyle;
Tăng gấp sáu +sextupler.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sáu trong tiếng Pháp
sáu. six.. Sáu tháng +six mois.. sixième.. Tháng sáu âm_lịch +sixième mois lunaire. bộ sáu +(âm nhạc) sextor;. Chùm sáu +(âm nhạc) sextolet;. Gấp sáu +sextuple;. Hóa_trị sáu)+(hóa học) hexavalent;. Nhịp sáu-bốn (âm nhạc) six-quatre. _Nhịp_sáu-tám (_âm_nhạc) six-huit;. Quãng sáu +(âm nhạc) sixte;. Thơ sáu âm_tiết +hexamètre;. Sáu cạnh +(toán học) hexagonal;. Sáu chân +(động vật học) hexapode;. Sáu động_cơ_ +hexamoteur;. Sáu là +sixièmement; sexto;. Sáu lá +(thực vật học) hexaphylle;. Sáu mặt +(toán học) hexaèdre;. Sáu mươi +soixante;. Sáu mươi tuổi +sexagénaire;. Sáu ngón +(sinh vật học, sinh lý học) sexdigital; sexdigité; hexadactyle;. Tăng gấp sáu +sextupler..
Đây là cách dùng sáu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sáu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.