Thông tin thuật ngữ sườn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
sườn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sườn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sườn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sườn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sườn tiếng Pháp nghĩa là gì.
sườn
côte.
Sườn bê +côtes de veau.
flanc; versant; pente.
Sườn núi +versant d′un montagne;
Sườn đồi +pente (côte) d′un colline;
Sườn phải của một đạo_quân +le flanc droit d′une armée;
Đạo quân để hở sườn +armée qui prête son flanc.
ossature; squelette; charpente.
Sườn một công_trình kiến_trúc +ossature d′un monument;
Sườn tàu +squelette d′un navire;
Sườn nhà +charpente d′un maison ;
sườn của một đề_án +squelette d′un projet.
(geogr., geol.) talus.
Sườn lục_địa +talus continental.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sườn trong tiếng Pháp
sườn. côte.. Sườn bê +côtes de veau.. flanc; versant; pente.. Sườn núi +versant d′un montagne;. Sườn đồi +pente (côte) d′un colline;. Sườn phải của một đạo_quân +le flanc droit d′une armée;. Đạo quân để hở sườn +armée qui prête son flanc.. ossature; squelette; charpente.. Sườn một công_trình kiến_trúc +ossature d′un monument;. Sườn tàu +squelette d′un navire;. Sườn nhà +charpente d′un maison ;. sườn của một đề_án +squelette d′un projet.. (geogr., geol.) talus.. Sườn lục_địa +talus continental..
Đây là cách dùng sườn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sườn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.