sẫm trong tiếng Pháp là gì?

sẫm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sẫm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sẫm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm sẫm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sẫm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sẫm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sẫm tiếng Pháp nghĩa là gì.

sẫm
foncé; sombre.
Đỏ sẫm +rouge foncé;
Màu sẫm +couleur sombre
sâm sẫm +(redoublement; sens atténué) légèrement foncé; légèrement sombre.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sẫm trong tiếng Pháp

sẫm. foncé; sombre.. Đỏ sẫm +rouge foncé;. Màu sẫm +couleur sombre. sâm sẫm +(redoublement; sens atténué) légèrement foncé; légèrement sombre..

Đây là cách dùng sẫm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sẫm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sẫm