sắt trong tiếng Pháp là gì?

sắt tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sắt trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sắt tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm sắt tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sắt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sắt tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sắt tiếng Pháp nghĩa là gì.

sắt
fer.
Quặng sắt +minerai de fer;
Kỉ_luật sắt +(nghĩa bóng) discipline de fer
bịt sắt +ferrer;
Chứa sắt +ferreux;
có sắt +ferrière ; ferrugieux ; sidéré ; ferrure ; ferrement
Nhiễm sắt +(y học) sidérose;
Sắt làm cốt bê-tông +ferraillage;
Thợ bịt sắt +ferreur;
Thuật khắc sắt +sidérographie.
se ratatine
Miếng đậu phụ sắt lại +pain de fromage de soja qui se ratatine.
se durcir.
Nét_mặt sắt lại +traits qui se durcissent.
se resserrer.
Lòng sắt lại +coeur qui se resserre.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sắt trong tiếng Pháp

sắt. fer.. Quặng sắt +minerai de fer;. Kỉ_luật sắt +(nghĩa bóng) discipline de fer. bịt sắt +ferrer;. Chứa sắt +ferreux;. có sắt +ferrière ; ferrugieux ; sidéré ; ferrure ; ferrement. Nhiễm sắt +(y học) sidérose;. Sắt làm cốt bê-tông +ferraillage;. Thợ bịt sắt +ferreur;. Thuật khắc sắt +sidérographie.. se ratatine. Miếng đậu phụ sắt lại +pain de fromage de soja qui se ratatine.. se durcir.. Nét_mặt sắt lại +traits qui se durcissent.. se resserrer.. Lòng sắt lại +coeur qui se resserre..

Đây là cách dùng sắt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sắt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sắt