Thông tin thuật ngữ sộp tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
sộp (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sộp
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sộp tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sộp trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sộp tiếng Pháp nghĩa là gì.
sộp
(vulg.) chic; chouette.
Cô ta ăn_mặc sộp +elle a une toilette chic; elle est chic.
panier percé
tay sộp +un panier percé
Món sộp +bonne aubaine
(thường cá sộp) ophiocéphale strié
thả con săn sắt bắt con cá sộp +donner un oeuf pour avoir un boeuf.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sộp trong tiếng Pháp
sộp. (vulg.) chic; chouette.. Cô ta ăn_mặc sộp +elle a une toilette chic; elle est chic.. panier percé. tay sộp +un panier percé. Món sộp +bonne aubaine. (thường cá sộp) ophiocéphale strié. thả con săn sắt bắt con cá sộp +donner un oeuf pour avoir un boeuf..
Đây là cách dùng sộp tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sộp trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.