say đắm trong tiếng Pháp là gì?

say đắm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng say đắm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ say đắm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm say đắm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ say đắm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

say đắm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ say đắm tiếng Pháp nghĩa là gì.

say đắm
s′enticher; être épris de; être féru de; être passionné.
Say_đắm một phụ_nữ +s′enticher (être féru) d′une femme;
Yêu say_đắm +être passionné d′amour
say hoa đắm nguyệt +se passionner pour des préoccupations érotiques.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của say đắm trong tiếng Pháp

say đắm. s′enticher; être épris de; être féru de; être passionné.. Say_đắm một phụ_nữ +s′enticher (être féru) d′une femme;. Yêu say_đắm +être passionné d′amour. say hoa đắm nguyệt +se passionner pour des préoccupations érotiques..

Đây là cách dùng say đắm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ say đắm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới say đắm