Thông tin thuật ngữ se môi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
se môi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se môi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se môi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se môi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se môi tiếng Pháp nghĩa là gì.
se môi
avoir les lèvres sèches (après une fièvre ou par temps trop sec).
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se môi trong tiếng Pháp
se môi. avoir les lèvres sèches (après une fièvre ou par temps trop sec)..
Đây là cách dùng se môi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se môi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.