Thông tin thuật ngữ soi cá tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
soi cá (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ soi cá
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
soi cá tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ soi cá trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soi cá tiếng Pháp nghĩa là gì.
soi cá
prendre des poissons en s′éclairant d′une torche; pratiquer le phasquier.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của soi cá trong tiếng Pháp
soi cá. prendre des poissons en s′éclairant d′une torche; pratiquer le phasquier..
Đây là cách dùng soi cá tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soi cá trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.