Thông tin thuật ngữ suýt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
suýt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ suýt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
suýt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ suýt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suýt tiếng Pháp nghĩa là gì.
suýt
(xuýt) fallir; manquer de.
Tôi suýt ngã +j′ai failli tomber;
Nó suýt chết đuối +il a manqué de se noyer.
frôler.
Suýt chết +frôler la mort.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của suýt trong tiếng Pháp
suýt. (xuýt) fallir; manquer de.. Tôi suýt ngã +j′ai failli tomber;. Nó suýt chết đuối +il a manqué de se noyer.. frôler.. Suýt chết +frôler la mort..
Đây là cách dùng suýt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suýt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.