Thông tin thuật ngữ suất tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
suất (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ suất
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
suất tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ suất trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suất tiếng Pháp nghĩa là gì.
suất
ration; portion; part.
Suất cơm +ration (part) de riz.
taux.
Suất phí bảo_hiểm +taux de prime d′assurance.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của suất trong tiếng Pháp
suất. ration; portion; part.. Suất cơm +ration (part) de riz.. taux.. Suất phí bảo_hiểm +taux de prime d′assurance..
Đây là cách dùng suất tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suất trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.