Thông tin thuật ngữ sình tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
sình (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sình
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sình tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sình trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sình tiếng Pháp nghĩa là gì.
sình
Đất sình +terrain bourbeux.
enflé.
Bụng sình +ventre enflé
claquer
cánh cửa đập sình một cái +battant de porte qui claque
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sình trong tiếng Pháp
sình. Đất sình +terrain bourbeux.. enflé.. Bụng sình +ventre enflé. claquer. cánh cửa đập sình một cái +battant de porte qui claque.
Đây là cách dùng sình tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sình trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.