són trong tiếng Pháp là gì?

són tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng són trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ són tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm són tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ són

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

són tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ són tiếng Pháp nghĩa là gì.

són
évacuer par incotinence un peu de matières fécales (d′urine) (en parlant notamment des enfants).
donner avec parcimonie et à regret.
Chỉ són cho con có mấy xu +donner avec parcimonie et à regret seulement quelques sous à son enfant.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của són trong tiếng Pháp

són. évacuer par incotinence un peu de matières fécales (d′urine) (en parlant notamment des enfants).. donner avec parcimonie et à regret.. Chỉ són cho con có mấy xu +donner avec parcimonie et à regret seulement quelques sous à son enfant..

Đây là cách dùng són tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ són trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới són