Thông tin thuật ngữ sót tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
sót (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sót
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sót tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sót trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sót tiếng Pháp nghĩa là gì.
sót
omettre; oublier.
Sót mất hai tên trong danh_sách +omettre deux noms dans une liste.
rester.
Còn sót hai cọng rau muống trong rổ +il est resté deux brins de liseron d′eau dans le panier.
loài sót lại +(sinh vật học, sinh lý học) relique.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sót trong tiếng Pháp
sót. omettre; oublier.. Sót mất hai tên trong danh_sách +omettre deux noms dans une liste.. rester.. Còn sót hai cọng rau muống trong rổ +il est resté deux brins de liseron d′eau dans le panier.. loài sót lại +(sinh vật học, sinh lý học) relique..
Đây là cách dùng sót tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sót trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.